Betamethason 0.05% Kem bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethason 0.05% kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm vcp - betamethason; (dưới dạng betamethason dipropionat) - kem bôi da - 0,5 mg

Betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethasone sodium phosphate 0,1% eye/ear drops dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone sodium phosphate - dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 5mg/5ml

Medskin beta Kem bôi da Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medskin beta kem bôi da

công ty cổ phần dược hậu giang - betamethason valerat - kem bôi da - 12mg

SaVi Betahistine 16 Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi betahistine 16 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi - betahistin dihydroclorid - viên nén - 16 mg

SaVi Betahistine 8 Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi betahistine 8 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi - betahistin dihydroclorid - viên nén - 8mg

Agi - Beta Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agi - beta

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - betamethason 0,5mg -